|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hệ thống hoá
| [hệ thống hoá] | | | to organize systematically; to systematize | | | Hệ thống hoá các há»c thuyết kinh tế cổ Ä‘iển | | To systematize classical economic theories |
Systematize
|
|
|
|